soi cau dac biet
Chọn tỉnh/thành
Biên ngày cầu chạy
Số ngày cầu chạy
- +
Gần giải đặc biệt hơn - Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 9 ngày
Bảng cầu tính từ 2 ngày trước 12/10/2024
Đầu 0 | 00 8 lần | 01 8 lần | 02 11 lần | 03 4 lần | 04 6 lần | 05 19 lần | 06 2 lần | 07 19 lần | 08 4 lần | 09 2 lần |
Đầu 1 | 10 11 lần | 11 9 lần | 12 10 lần | 13 11 lần | 14 13 lần | 15 18 lần | 16 4 lần | 17 21 lần | 18 8 lần | 19 4 lần |
Đầu 2 | 20 7 lần | 21 4 lần | 22 4 lần | 23 2 lần | 24 5 lần | 25 9 lần | 26 1 lần | 27 9 lần | 28 3 lần | 29 1 lần |
Đầu 3 | 30 26 lần | 31 29 lần | 32 31 lần | 33 35 lần | 34 28 lần | 35 47 lần | 36 18 lần | 37 51 lần | 38 18 lần | 39 14 lần |
Đầu 4 | 40 2 lần | 41 5 lần | 42 4 lần | 43 4 lần | 44 2 lần | 45 13 lần | 46 1 lần | 47 9 lần | 48 1 lần | 49 1 lần |
Đầu 5 | 50 8 lần | 51 6 lần | 52 7 lần | 53 7 lần | 54 9 lần | 55 14 lần | 56 3 lần | 57 16 lần | 58 6 lần | 59 2 lần |
Đầu 6 | 60 8 lần | 61 13 lần | 62 12 lần | 63 9 lần | 64 4 lần | 65 20 lần | 66 3 lần | 67 22 lần | 68 2 lần | 69 3 lần |
Đầu 7 | 70 12 lần | 71 7 lần | 72 8 lần | 73 13 lần | 74 15 lần | 75 17 lần | 76 4 lần | 77 18 lần | 78 13 lần | 79 2 lần |
Đầu 8 | 81 7 lần | 82 5 lần | 83 6 lần | 84 1 lần | 85 13 lần | 87 8 lần | ||||
Đầu 9 | 90 2 lần | 91 3 lần | 93 2 lần | 94 1 lần | 95 5 lần | 97 5 lần | 98 2 lần |
Kết quả cụ thể theo ngày
- Chi tiết cầu xổ số Miền Bắc biên độ: 2 ngày tính từ: 12/10/2024. Cặp số: , xuất hiện: lần
- Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
XSMB Thứ 7, 12/10/2024
ĐB | 13763 |
G.1 | 84035 |
G.2 | 56738 49482 |
G.3 | 93333 11680 86636 81357 04736 69121 |
G.4 | 0200 9577 7184 4053 |
G.5 | 8435 7241 4243 9754 8697 4375 |
G.6 | 582 727 052 |
G.7 | 50 47 83 63 |
Đặc biệt :13763
XSMB Thứ 6, 11/10/2024
ĐB | 06536 |
G.1 | 92682 |
G.2 | 34869 09296 |
G.3 | 00661 92345 16782 82918 46160 28313 |
G.4 | 0756 9295 6235 0604 |
G.5 | 5928 2500 9254 0031 7556 1499 |
G.6 | 837 274 384 |
G.7 | 15 39 89 74 |
Đặc biệt :06536
XSMB Thứ 5, 10/10/2024
ĐB | 23951 |
G.1 | 71745 |
G.2 | 88344 10252 |
G.3 | 28278 83473 24269 04069 00036 71669 |
G.4 | 3488 3763 3952 4432 |
G.5 | 4655 7003 1655 9339 7111 2865 |
G.6 | 597 230 433 |
G.7 | 65 77 87 17 |
Đặc biệt :23951
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung